Dưới đây là giải thích và ý nghĩa của 38 dòng trong Form 1040 năm 2023 bằng tiếng Việt. Mỗi dòng được diễn giải một cách đơn giản để người khai thuế có thể hiểu và điền đúng thông tin.


Phần A: Thu nhập

  1. Dòng 1a: Wages, salaries, tips, etc. (Lương, tiền công, tiền boa, v.v.) 🧑‍💼💵
    Tổng thu nhập bạn nhận được từ công việc chính thức, thường ghi trong mẫu W-2 mà chủ lao động cung cấp.
  2. Dòng 2a: Tax-exempt interest (Tiền lãi được miễn thuế) 🏦📉
    Tiền lãi nhận từ các nguồn được miễn thuế, ví dụ như trái phiếu thành phố.
  3. Dòng 2b: Taxable interest (Tiền lãi phải chịu thuế) 🏦📈
    Tổng số tiền lãi bạn kiếm được từ các khoản đầu tư và tiết kiệm phải chịu thuế.
  4. Dòng 3a: Qualified dividends (Cổ tức đủ điều kiện) 📊✅
    Các cổ tức từ đầu tư được hưởng thuế suất ưu đãi.
  5. Dòng 3b: Ordinary dividends (Cổ tức thông thường) 📊
    Tổng số cổ tức bạn nhận được trong năm, bao gồm cả cổ tức không đủ điều kiện hưởng thuế suất ưu đãi.
  6. Dòng 4a: IRA distributions (Tiền rút từ tài khoản hưu trí IRA) 🏦💰
    Tổng số tiền bạn rút từ tài khoản hưu trí IRA, cả loại chịu thuế và không chịu thuế.
  7. Dòng 4b: Taxable amount (Số tiền phải chịu thuế) 💸
    Phần của số tiền rút từ IRA phải chịu thuế.
  8. Dòng 5a: Pensions and annuities (Tiền lương hưu và trợ cấp) 🏖💼
    Tổng số tiền bạn nhận được từ các quỹ hưu trí, lương hưu hoặc các khoản trợ cấp khác.
  9. Dòng 5b: Taxable amount (Số tiền phải chịu thuế) 💸
    Phần thu nhập từ lương hưu và trợ cấp phải chịu thuế.
  10. Dòng 6a: Social security benefits (Trợ cấp an sinh xã hội) 🏛
    Tổng số tiền bạn nhận được từ trợ cấp an sinh xã hội.
  11. Dòng 6b: Taxable amount (Số tiền phải chịu thuế) 💸
    Phần trợ cấp an sinh xã hội phải chịu thuế.
  12. Dòng 7: Capital gain or (loss) (Lợi nhuận hoặc lỗ vốn) 📈💹
    Lợi nhuận hoặc lỗ từ việc bán tài sản như cổ phiếu, trái phiếu hoặc bất động sản.
  13. Dòng 8: Other income (Thu nhập khác) 🛠💼
    Bất kỳ nguồn thu nhập nào không được liệt kê ở các dòng trên, như thu nhập từ công việc tự do hoặc cho thuê tài sản.
  14. Dòng 9: Total income (Tổng thu nhập) 📊
    Cộng tất cả các dòng thu nhập từ 1a đến 8 để tính tổng thu nhập.

Phần B: Điều chỉnh thu nhập

15. Dòng 10: Adjustments to income (Điều chỉnh thu nhập) 📝🔧
Các khoản khấu trừ trước khi tính thu nhập chịu thuế, ví dụ như lãi vay sinh viên, đóng góp IRA.

  1. Dòng 11: Adjusted gross income (Thu nhập đã điều chỉnh) 📊
    Đây là tổng thu nhập đã được điều chỉnh sau khi trừ các khoản điều chỉnh từ dòng 9.

Phần C: Khấu trừ thuế

17. Dòng 12a: Standard deduction (Khấu trừ tiêu chuẩn) 🏠✅
Khoản khấu trừ tiêu chuẩn tùy thuộc vào tình trạng khai thuế của bạn.

  1. Dòng 13: Qualified business income deduction (Khấu trừ thu nhập kinh doanh hợp lệ) 🏢💼
    Khấu trừ từ thu nhập kinh doanh đủ điều kiện.
  2. Dòng 14: Taxable income (Thu nhập chịu thuế) 📈💰
    Thu nhập chịu thuế sau khi trừ các khoản khấu trừ tiêu chuẩn hoặc liệt kê.

Phần D: Thuế phải nộp và các khoản tín thuế

20. Dòng 15: Total tax (Tổng số thuế) 💸📊
Tổng số thuế bạn phải nộp dựa trên thu nhập chịu thuế.

  1. Dòng 17: Total credits (Tổng tín thuế) 📋✅
    Tổng tín thuế bạn đủ điều kiện nhận, như tín thuế con cái, tín thuế thu nhập.
  2. Dòng 18: Subtract Line 17 from Line 16 (Trừ tín thuế khỏi tổng thuế) ➖💳
    Trừ tín thuế khỏi tổng thuế để tính số thuế thực sự phải nộp.

Phần E: Thuế đã nộp và hoàn thuế

23. Dòng 25: Federal income tax withheld (Thuế thu nhập liên bang đã khấu trừ) 💵🏦
Số tiền thuế liên bang đã khấu trừ từ thu nhập của bạn.

  1. Dòng 26: Estimated tax payments (Các khoản thuế ước tính đã nộp) 📝💰
    Số thuế ước tính đã nộp trong năm.

Phần F: Thông tin tài khoản ngân hàng

25. Dòng 35a: Routing number (Số định tuyến ngân hàng) 🏦💳
Số định tuyến ngân hàng của bạn để IRS chuyển hoàn thuế.

  1. Dòng 35b: Bank account number (Số tài khoản ngân hàng) 🏦📊
    Số tài khoản ngân hàng của bạn để IRS chuyển hoàn thuế.
  2. Dòng 36: Amount of line 34 applied to your 2024 estimated tax 🏦💵
    Số tiền bạn muốn áp dụng vào thuế ước tính năm 2024.

 


Tóm lại:

Mỗi dòng trong Form 1040 đều liên quan đến các loại thu nhập, khoản khấu trừ, tín thuế, và thông tin thuế khác nhau. Người khai thuế cần hiểu rõ từng dòng để điền chính xác và tránh nhầm lẫn.

    Support and Assistance




    Leave a Reply

    Your email address will not be published. Required fields are marked *